Có 1 kết quả:

冷暖自知 lěng nuǎn zì zhī ㄌㄥˇ ㄋㄨㄢˇ ㄗˋ ㄓ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 如人飲水,冷暖自知|如人饮水,冷暖自知[ru2 ren2 yin3 shui3 , leng3 nuan3 zi4 zhi1]

Bình luận 0