Có 1 kết quả:
冷暖自知 lěng nuǎn zì zhī ㄌㄥˇ ㄋㄨㄢˇ ㄗˋ ㄓ
lěng nuǎn zì zhī ㄌㄥˇ ㄋㄨㄢˇ ㄗˋ ㄓ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 如人飲水,冷暖自知|如人饮水,冷暖自知[ru2 ren2 yin3 shui3 , leng3 nuan3 zi4 zhi1]
Bình luận 0
lěng nuǎn zì zhī ㄌㄥˇ ㄋㄨㄢˇ ㄗˋ ㄓ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0